Có 2 kết quả:
駑馬戀棧 nú mǎ liàn zhàn ㄋㄨˊ ㄇㄚˇ ㄌㄧㄢˋ ㄓㄢˋ • 驽马恋栈 nú mǎ liàn zhàn ㄋㄨˊ ㄇㄚˇ ㄌㄧㄢˋ ㄓㄢˋ
nú mǎ liàn zhàn ㄋㄨˊ ㄇㄚˇ ㄌㄧㄢˋ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
an incompetent man clings to a good position (idiom)
Bình luận 0
nú mǎ liàn zhàn ㄋㄨˊ ㄇㄚˇ ㄌㄧㄢˋ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
an incompetent man clings to a good position (idiom)
Bình luận 0